Có 2 kết quả:
总运单 zǒng yùn dān ㄗㄨㄥˇ ㄩㄣˋ ㄉㄢ • 總運單 zǒng yùn dān ㄗㄨㄥˇ ㄩㄣˋ ㄉㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
master air waybill (MAWB) (transport)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
master air waybill (MAWB) (transport)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh