Có 2 kết quả:

总运单 zǒng yùn dān ㄗㄨㄥˇ ㄩㄣˋ ㄉㄢ總運單 zǒng yùn dān ㄗㄨㄥˇ ㄩㄣˋ ㄉㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

master air waybill (MAWB) (transport)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

master air waybill (MAWB) (transport)

Bình luận 0